Bảng xếp hạng vòng bảng Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nữ

Bảng xếp hạng vòng bảng

Chú giải
Đội thi đấu playoff
Đội thi đấu phân hạng
Quốc gia
Đội trưởngTBĐTĐBHiệp
thắng
Hiệp
thua
Hiệp
hòa
Số hiệp
steal
% ném
 Hàn QuốcKim Eun-jung817544413451579%
 Thụy ĐiểnAnna Hasselborg7264484234141383%
 Anh QuốcEve Muirhead636156393812679%
 Nhật BảnFujisawa Satsuki5459553836101375%
 Trung QuốcWang Bingyu455765353812578%
 CanadaRachel Homan4568594036101281%
 Thụy SĩSilvana Tirinzoni456055343712778%
 Hoa KỳNina Roth45566538397678%
 Vận động viên Olympic từ NgaVictoria Moiseeva27457634408676%
 Đan MạchMadeleine Dupont185072324110673%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nữ http://www.pyeongchang2018.com/horizon/eng/Olympic... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule https://web.archive.org/web/20160417131618/http://... https://web.archive.org/web/20171105010048/https:/... https://web.archive.org/web/20180215023459/https:/... https://web.archive.org/web/20180220092225/https:/... https://web.archive.org/web/20180224113929/https:/... https://www.olympic.org/pyeongchang-2018/results/e...